TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48331. bilboes còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nh...

Thêm vào từ điển của tôi
48332. fossorial (động vật học) hay đào, hay bới...

Thêm vào từ điển của tôi
48333. full-term (y học) đủ tháng (thai)

Thêm vào từ điển của tôi
48334. interreges người đứng đầu tạm thời (một nư...

Thêm vào từ điển của tôi
48335. muffetee (y học) băng cổ tay

Thêm vào từ điển của tôi
48336. overstudy sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem...

Thêm vào từ điển của tôi
48337. prima facie thoạt nhìn, nhìn qua

Thêm vào từ điển của tôi
48338. ringworm (y học) bệnh ecpet mảng tròn

Thêm vào từ điển của tôi
48339. satin-straw rơm (để) làm mũ

Thêm vào từ điển của tôi
48340. scaup-duck (động vật học) vịt bãi

Thêm vào từ điển của tôi