TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48341. deracinate nhổ rễ, làm bật rễ

Thêm vào từ điển của tôi
48342. dozer (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) c...

Thêm vào từ điển của tôi
48343. editors-in-chief chủ bút, tổng biên tập

Thêm vào từ điển của tôi
48344. extenuation sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ ...

Thêm vào từ điển của tôi
48345. hemostasis (y học) sự cầm máu

Thêm vào từ điển của tôi
48346. high tea bữa trà mặn (uống trà có kèm mó...

Thêm vào từ điển của tôi
48347. humorist người hài hước, người hay khôi ...

Thêm vào từ điển của tôi
48348. interweave dệt lẫn với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
48349. liquation sự nấu chảy (kim loại) để lọc s...

Thêm vào từ điển của tôi
48350. pediculate (thực vật học) có cuống nhỏ, có...

Thêm vào từ điển của tôi