48341.
lam
(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
48342.
nacrous
lóng lánh như xà cừ; trắng đục ...
Thêm vào từ điển của tôi
48343.
palaestra
trường dạy võ, nơi tập võ
Thêm vào từ điển của tôi
48344.
pugnacious
thích đánh nhau, hay gây gỗ
Thêm vào từ điển của tôi
48345.
syrian
(thuộc) Xy-ri
Thêm vào từ điển của tôi
48346.
tantivy
nước đại (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
48347.
tegumental
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ
Thêm vào từ điển của tôi
48348.
thither
(từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo h...
Thêm vào từ điển của tôi
48349.
untanned
chưa thuộc (da)
Thêm vào từ điển của tôi
48350.
acetify
làm thành giấm
Thêm vào từ điển của tôi