48341.
mastoid
có hình vú, giống vú
Thêm vào từ điển của tôi
48342.
outlying
ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm...
Thêm vào từ điển của tôi
48343.
sleep-walker
người ngủ đi rong, người miên h...
Thêm vào từ điển của tôi
48344.
stook
(Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 ...
Thêm vào từ điển của tôi
48345.
tachistoscope
máy thử trí nhớ (để luyện đọc b...
Thêm vào từ điển của tôi
48346.
tempestuous
dông bão, dông tố, bão tố
Thêm vào từ điển của tôi
48348.
appellative
(ngôn ngữ học) chung (từ)
Thêm vào từ điển của tôi
48349.
brokenly
đứt quãng, không liên tục; giật...
Thêm vào từ điển của tôi
48350.
canorous
êm tai, du dương
Thêm vào từ điển của tôi