TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wreathe

/ri:ð/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    mountain wreathed with clouds

    núi có mây vờn quanh

    face wreathed in smiles

    mặt tươi cười

  • vấn quanh, quấn chặt

    to wreathe one's arms round someone

    ôm chặt ai

  • cuộn lại (con rắn)

  • lên cuồn cuộn (khói)