48251.
epiphysis
(giải phẫu) mấu trên não
Thêm vào từ điển của tôi
48252.
incaution
sự thiếu thận trọng, sự khinh s...
Thêm vào từ điển của tôi
48253.
motionlessness
sự bất động, sự không chuyển độ...
Thêm vào từ điển của tôi
48254.
tauten
(hàng hải) kéo căng, căng ra
Thêm vào từ điển của tôi
48255.
bestir
khuấy động
Thêm vào từ điển của tôi
48256.
chiroptera
(động vật học) bộ dơi
Thêm vào từ điển của tôi
48257.
filter-tipped
có đầu lọc (điếu thuốc lá)
Thêm vào từ điển của tôi
48258.
intraatomic
(vật lý) trong nguyên tử, nội n...
Thêm vào từ điển của tôi
48259.
lifebelt
đai cứu đắm
Thêm vào từ điển của tôi