48221.
heavy-laden
mang nặng, chở nặng
Thêm vào từ điển của tôi
48222.
sequestral
(y học) (thuộc) mảnh xương mục ...
Thêm vào từ điển của tôi
48223.
steam fitter
thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫ...
Thêm vào từ điển của tôi
48224.
taxiplane
máy bay tắc xi (cho thêu như ki...
Thêm vào từ điển của tôi
48225.
assignation
sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, ...
Thêm vào từ điển của tôi
48226.
green fodder
cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ...
Thêm vào từ điển của tôi
48227.
abacus
bàn tính
Thêm vào từ điển của tôi
48228.
febrifuge
(y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc s...
Thêm vào từ điển của tôi
48229.
finery
quần áo lộng lẫy
Thêm vào từ điển của tôi
48230.
piacular
để chuộc tội
Thêm vào từ điển của tôi