48231.
lay figure
người giả (thợ may dùng để mặc ...
Thêm vào từ điển của tôi
48232.
nestor
Ne-xto (nhân vật trong I-li-át ...
Thêm vào từ điển của tôi
48233.
sizy
như hồ, dính như hồ
Thêm vào từ điển của tôi
48234.
smoke-house
nơi hun khói, nơi sấy khói (cá,...
Thêm vào từ điển của tôi
48235.
sparable
đinh không đầu (để đóng giày ốn...
Thêm vào từ điển của tôi
48236.
ditty-bag
túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ t...
Thêm vào từ điển của tôi
48237.
pince-nez
kính cặp mũi (không gọng)
Thêm vào từ điển của tôi
48238.
propaedeutic
dự bị (giáo dục...)
Thêm vào từ điển của tôi
48239.
saxifrage
(thực vật học) cỏ tai hùm
Thêm vào từ điển của tôi
48240.
sycophancy
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
Thêm vào từ điển của tôi