48241.
off year
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, n...
Thêm vào từ điển của tôi
48242.
parleyvoo
người Pháp
Thêm vào từ điển của tôi
48243.
reposeful
yên tĩnh
Thêm vào từ điển của tôi
48244.
spindle-legs
(thông tục) người cà khẳng cà k...
Thêm vào từ điển của tôi
48245.
acarus
(động vật học) cái ghẻ
Thêm vào từ điển của tôi
48247.
divi
chia, chia ra, chia cắt, phân r...
Thêm vào từ điển của tôi
48248.
juvenescence
thời kỳ thanh thiếu niên
Thêm vào từ điển của tôi
48250.
superparasitic
(sinh vật học) ký sinh cấp hai
Thêm vào từ điển của tôi