48191.
parochial
(thuộc) xã; (thuộc) giáo khu
Thêm vào từ điển của tôi
48192.
precipitancy
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm...
Thêm vào từ điển của tôi
48193.
sorra
(Ai-len), (từ lóng) không, khô...
Thêm vào từ điển của tôi
48194.
amiability
sự tử tế, sự tốt bụng
Thêm vào từ điển của tôi
48195.
b
b
Thêm vào từ điển của tôi
48196.
decasaulization
sự chấm dứt việc sử dụng nhân c...
Thêm vào từ điển của tôi
48197.
feculence
sự có cặn
Thêm vào từ điển của tôi
48198.
gluttonize
ăn phàm, ăn tham
Thêm vào từ điển của tôi
48199.
lachrymose
hay chảy nước mắt, khóc lóc
Thêm vào từ điển của tôi
48200.
obscurant
người chủ trương ngu đần
Thêm vào từ điển của tôi