48171.
steaminess
tính chất như hơi
Thêm vào từ điển của tôi
48172.
synallagmatic
ràng buộc đôi bên (hiệp ước)
Thêm vào từ điển của tôi
48173.
valanced
có diềm
Thêm vào từ điển của tôi
48174.
formulization
sự làm thành công thức; sự đưa ...
Thêm vào từ điển của tôi
48175.
giber
người hay chế giếu, người hay c...
Thêm vào từ điển của tôi
48176.
hydrangea
(thực vật học) cây tú cầu, cây ...
Thêm vào từ điển của tôi
48177.
integument
da, vỏ bọc
Thêm vào từ điển của tôi
48178.
monticle
gò, đống, đồi nh
Thêm vào từ điển của tôi
48179.
podagral
(y học) (thuộc) bệnh gút chân; ...
Thêm vào từ điển của tôi
48180.
scornful
đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt
Thêm vào từ điển của tôi