48131.
histogeny
(sinh vật học) sự phát sinh mô
Thêm vào từ điển của tôi
48132.
recalcitrate
(+ against, at) cãi lại, chống...
Thêm vào từ điển của tôi
48133.
roquefort
phó mát rôcơfo
Thêm vào từ điển của tôi
48134.
shammy
da sơn dương, da cừu, da dê (da...
Thêm vào từ điển của tôi
48135.
tuneful
du dương, êm ái
Thêm vào từ điển của tôi
48136.
unbandage
(y học) tháo băng, bỏ băng; thá...
Thêm vào từ điển của tôi
48137.
villosity
(giải phẫu) lông nhung; tình tr...
Thêm vào từ điển của tôi
48138.
aquarist
người trông nom nơi trưng bày b...
Thêm vào từ điển của tôi
48139.
certification
sự cấp giấy chứng nhận
Thêm vào từ điển của tôi
48140.
copperas
(hoá học) sắt II sunfat kết tin...
Thêm vào từ điển của tôi