48112.
cup-ties
(thể dục,thể thao) cuộc đấu loạ...
Thêm vào từ điển của tôi
48113.
devouringly
hau háu, ngấu nghiến, phàm, tha...
Thêm vào từ điển của tôi
48115.
everyman
người thường dân
Thêm vào từ điển của tôi
48117.
irascible
nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận
Thêm vào từ điển của tôi
48118.
long greens
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ti...
Thêm vào từ điển của tôi
48119.
peevish
cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu...
Thêm vào từ điển của tôi
48120.
pre-arrange
sắp đặt trước, sắp xếp trước, t...
Thêm vào từ điển của tôi