TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48081. query câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc

Thêm vào từ điển của tôi
48082. rough-neck (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
48083. senility tình trạng suy yếu vì tuổi già,...

Thêm vào từ điển của tôi
48084. shop-lifter kẻ cắp giả làm khách mua hàng

Thêm vào từ điển của tôi
48085. aniline (hoá học) Anilin

Thêm vào từ điển của tôi
48086. antibilious dùng để tránh buồn bực, dùng để...

Thêm vào từ điển của tôi
48087. cachou kẹo caosu

Thêm vào từ điển của tôi
48088. chamois (động vật học) con sơn dương

Thêm vào từ điển của tôi
48089. electrolysis sự điện phân; hiện tượng điện p...

Thêm vào từ điển của tôi
48090. engine-lathe (kỹ thuật) máy tiện

Thêm vào từ điển của tôi