TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48081. cinerarium nơi để lư đựng tro hoả táng

Thêm vào từ điển của tôi
48082. cumulus mây tích

Thêm vào từ điển của tôi
48083. silicious (hoá học) (thuộc) silic, silix...

Thêm vào từ điển của tôi
48084. lumberman người thợ đốn gỗ, thợ rừng

Thêm vào từ điển của tôi
48085. polyhistor nhà thông thái, học giả

Thêm vào từ điển của tôi
48086. quinquagenarian người năm mươi tuổi

Thêm vào từ điển của tôi
48087. sonship phận làm trai

Thêm vào từ điển của tôi
48088. trunkful hòm (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi
48089. antiphonary sách thánh ca

Thêm vào từ điển của tôi
48090. broncho ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-l...

Thêm vào từ điển của tôi