48091.
expurgator
người sàng lọc; người cắt bỏ (m...
Thêm vào từ điển của tôi
48092.
fencing-ken
nơi oa trữ của ăn cắp
Thêm vào từ điển của tôi
48093.
laminable
cán mỏng được, dát mỏng được
Thêm vào từ điển của tôi
48094.
query
câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
Thêm vào từ điển của tôi
48095.
rough-neck
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
48096.
senility
tình trạng suy yếu vì tuổi già,...
Thêm vào từ điển của tôi
48097.
shop-lifter
kẻ cắp giả làm khách mua hàng
Thêm vào từ điển của tôi
48098.
aniline
(hoá học) Anilin
Thêm vào từ điển của tôi
48099.
antibilious
dùng để tránh buồn bực, dùng để...
Thêm vào từ điển của tôi
48100.
cachou
kẹo caosu
Thêm vào từ điển của tôi