TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48121. spanless (thơ ca) không giới hạn, không ...

Thêm vào từ điển của tôi
48122. tricennial (pháp lý) trong khoảng ba năm

Thêm vào từ điển của tôi
48123. unmotivated không có lý do

Thêm vào từ điển của tôi
48124. zoophaga vật ăn thịt động vật

Thêm vào từ điển của tôi
48125. chippiness (từ lóng) tính khô khan, sự vô ...

Thêm vào từ điển của tôi
48126. fusel oil (hoá học) dầu rượu tạp

Thêm vào từ điển của tôi
48127. home rule sự tự trị, sự tự quản

Thêm vào từ điển của tôi
48128. hungting-party đoàn người đi săn

Thêm vào từ điển của tôi
48129. incubational (thuộc) sự ấp

Thêm vào từ điển của tôi
48130. methodize sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp...

Thêm vào từ điển của tôi