47951.
subfebrile
(y học) sốt nhẹ
Thêm vào từ điển của tôi
47952.
tempestuous
dông bão, dông tố, bão tố
Thêm vào từ điển của tôi
47954.
baroscope
(vật lý) cái nghiệm áp
Thêm vào từ điển của tôi
47955.
brokenly
đứt quãng, không liên tục; giật...
Thêm vào từ điển của tôi
47956.
indoctrination
sự truyền bá, sự truyền thụ, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
47957.
jeroboam
chai lớn (đựng rượu vang, to bằ...
Thêm vào từ điển của tôi
47958.
oath-breaking
sự không giữ lời thề
Thêm vào từ điển của tôi
47959.
theatrics
nghệ thuật sân khấu
Thêm vào từ điển của tôi
47960.
uncharged
không có gánh nặng, không chở h...
Thêm vào từ điển của tôi