47961.
palaeozoic
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại c...
Thêm vào từ điển của tôi
47964.
vapidness
tính chất nhạt nhẽo ((cũng) vap...
Thêm vào từ điển của tôi
47965.
polemize
luận chiến, bút chiến
Thêm vào từ điển của tôi
47966.
tegumental
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ
Thêm vào từ điển của tôi
47967.
adnoun
(ngôn ngữ học) tính từ, danh tí...
Thêm vào từ điển của tôi
47968.
ampoule
Ampun, ống thuốc tiêm
Thêm vào từ điển của tôi
47969.
dice-box
cốc gieo súc sắc
Thêm vào từ điển của tôi
47970.
electrize
cho nhiễm điện
Thêm vào từ điển của tôi