TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47421. saurian (thuộc) loài thằn lằn

Thêm vào từ điển của tôi
47422. set screw (kỹ thuật) vít định kỳ

Thêm vào từ điển của tôi
47423. zenith (thiên văn học) thiên đỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
47424. anticipator người dùng trước, người hưởng t...

Thêm vào từ điển của tôi
47425. fledgeling chim non mới ra ràng

Thêm vào từ điển của tôi
47426. lampas bệnh sưng hàm ếch (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
47427. nooning (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi trưa

Thêm vào từ điển của tôi
47428. overcrow tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đ...

Thêm vào từ điển của tôi
47429. photobiotic (sinh vật học) chỉ sống được ở ...

Thêm vào từ điển của tôi
47430. pulsative đập (tim...)

Thêm vào từ điển của tôi