47421.
aphony
(y học) chứng mất tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
47422.
cotton-mill
nhà máy sợi, nhà máy dệt
Thêm vào từ điển của tôi
47423.
double-dealer
kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái,...
Thêm vào từ điển của tôi
47424.
entreat
khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
Thêm vào từ điển của tôi
47425.
exclaim
kêu lên, la lên
Thêm vào từ điển của tôi
47426.
expletive
(ngôn ngữ học) để chêm; chêm và...
Thêm vào từ điển của tôi
47427.
perron
bậc thềm
Thêm vào từ điển của tôi
47428.
sea-salt
muối biển
Thêm vào từ điển của tôi
47429.
sick-flag
cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ...
Thêm vào từ điển của tôi
47430.
adman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chuyên v...
Thêm vào từ điển của tôi