TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47261. air-proof kín gió, kín hơi

Thêm vào từ điển của tôi
47262. asthenia (y học) sự suy nhược

Thêm vào từ điển của tôi
47263. our-station trạm tiền tiêu

Thêm vào từ điển của tôi
47264. poetics thi pháp; luật thơ

Thêm vào từ điển của tôi
47265. sea-fight thuỷ chiến

Thêm vào từ điển của tôi
47266. speciological (thuộc) khoa học về loài

Thêm vào từ điển của tôi
47267. unfitting không thích hợp; không vừa (quầ...

Thêm vào từ điển của tôi
47268. dreggy có cặn, đầy cặn

Thêm vào từ điển của tôi
47269. picquet (quân sự) đội quân cảnh ((cũng)...

Thêm vào từ điển của tôi
47270. triplicate bản sao ba (một trong ba bản sa...

Thêm vào từ điển của tôi