TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47251. speak-easy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hà...

Thêm vào từ điển của tôi
47252. steam-engine máy hơi nước

Thêm vào từ điển của tôi
47253. unspoken không nói lên, hiểu ngầm

Thêm vào từ điển của tôi
47254. affectation sự điệu bộ, sự màu mè, sự không...

Thêm vào từ điển của tôi
47255. air-cock vòi xả hơi

Thêm vào từ điển của tôi
47256. amicability sự thân ái, sự thân mật, sự thâ...

Thêm vào từ điển của tôi
47257. bass-viol (âm nhạc) viôlôngxen

Thêm vào từ điển của tôi
47258. cloistral (thuộc) tu viện

Thêm vào từ điển của tôi
47259. emancipationist người chủ trương giải phóng nô ...

Thêm vào từ điển của tôi
47260. hotchpot món hổ lốn; món thịt cừu hầm ra...

Thêm vào từ điển của tôi