TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47251. displace person người bị trục xuất ra nước ngoà...

Thêm vào từ điển của tôi
47252. egg-shaped hình trứng

Thêm vào từ điển của tôi
47253. entablature (kiến trúc) mũ cột

Thêm vào từ điển của tôi
47254. exactable có thể bắt phải nộp, có thể bắt...

Thêm vào từ điển của tôi
47255. harum-scarum liều lĩnh, khinh suất

Thêm vào từ điển của tôi
47256. impassableness tính không thể qua được, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
47257. inquisitionist người điều tra, người thẩm tra,...

Thêm vào từ điển của tôi
47258. mitral (thuộc) mũ tế, như mũ tế

Thêm vào từ điển của tôi
47259. pacifism chủ nghĩa hoà bình

Thêm vào từ điển của tôi
47260. panmixia (sinh vật học) sự giao phối bừa...

Thêm vào từ điển của tôi