TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47231. capsicum (thực vật học) cây ớt

Thêm vào từ điển của tôi
47232. cross-fire sự bắn chéo cánh sẻ

Thêm vào từ điển của tôi
47233. elzevir sách enzêvia (do gia đình En-gi...

Thêm vào từ điển của tôi
47234. marabou (động vật học) cò già

Thêm vào từ điển của tôi
47235. mintage sự đúc tiền, số tiền đúc

Thêm vào từ điển của tôi
47236. pianino (âm nhạc) đàn pianô t

Thêm vào từ điển của tôi
47237. sorner (Ê-cốt) người ăn chực nằm chờ

Thêm vào từ điển của tôi
47238. strabismal (y học) lác (mắt)

Thêm vào từ điển của tôi
47239. trigynous (thực vật học) có ba nhuỵ (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
47240. undersleeve tay áo rời (mang ở trong)

Thêm vào từ điển của tôi