TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47231. green fingers (thông tục) tài trồng vườn

Thêm vào từ điển của tôi
47232. insurrectionism chủ nghĩa nổi dậy

Thêm vào từ điển của tôi
47233. rankling làm mủ; chưa lành (vết thương)

Thêm vào từ điển của tôi
47234. skiff thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
47235. steam fitter thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫ...

Thêm vào từ điển của tôi
47236. undershrub cây bụi thấp

Thêm vào từ điển của tôi
47237. anourous (động vật học) không có đuôi

Thêm vào từ điển của tôi
47238. drawee (thương nghiệp) người thanh toá...

Thêm vào từ điển của tôi
47239. egg-plant (thực vật học) cây cà

Thêm vào từ điển của tôi
47240. leading question câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu...

Thêm vào từ điển của tôi