TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47281. precocity tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm...

Thêm vào từ điển của tôi
47282. salep bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng)...

Thêm vào từ điển của tôi
47283. sottish nghiện rượu bí tỉ

Thêm vào từ điển của tôi
47284. sulphuration sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông ...

Thêm vào từ điển của tôi
47285. unpaired không có cặp, không có đôi

Thêm vào từ điển của tôi
47286. choral bài thánh ca, bài lễ ca

Thêm vào từ điển của tôi
47287. close-set sít, gần nhau

Thêm vào từ điển của tôi
47288. easement (pháp lý) quyền đi qua; quyền x...

Thêm vào từ điển của tôi
47289. pot paper giấy khổ 39 x 31, 3 cm

Thêm vào từ điển của tôi
47290. ethnicalism sự không theo tôn giáo nào, chủ...

Thêm vào từ điển của tôi