TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46691. picture poscard bưu ảnh

Thêm vào từ điển của tôi
46692. abeyant tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
46693. amorphousness tính không có hình dạng nhất đị...

Thêm vào từ điển của tôi
46694. bathos chỗ sâu, vực thẳm

Thêm vào từ điển của tôi
46695. cataplasm (y học) thuốc đắp

Thêm vào từ điển của tôi
46696. deontological (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) ...

Thêm vào từ điển của tôi
46697. haulyard (hàng hải) dây leo

Thêm vào từ điển của tôi
46698. recalcitrate (+ against, at) cãi lại, chống...

Thêm vào từ điển của tôi
46699. seismometric (thuộc) máy đo địa chấn

Thêm vào từ điển của tôi
46700. unsugared không có đường; không bọc đường

Thêm vào từ điển của tôi