TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46671. transformism (sinh vật học) thuyết biến hình

Thêm vào từ điển của tôi
46672. vicennial lâu hai mươi năm

Thêm vào từ điển của tôi
46673. amentiferous (thực vật học) mang cụm hoa đuô...

Thêm vào từ điển của tôi
46674. complaisant dễ tính

Thêm vào từ điển của tôi
46675. goutiness tình trạng mắc bệnh gút

Thêm vào từ điển của tôi
46676. incipience sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt...

Thêm vào từ điển của tôi
46677. never-ceasing không ngừng, không ngớt

Thêm vào từ điển của tôi
46678. quadroon người lai một phần tư, người la...

Thêm vào từ điển của tôi
46679. viceregal (thuộc) phó vương; (thuộc) kinh...

Thêm vào từ điển của tôi
46680. a.m. (xem) ante_meridiem

Thêm vào từ điển của tôi