46661.
transformism
(sinh vật học) thuyết biến hình
Thêm vào từ điển của tôi
46662.
vicennial
lâu hai mươi năm
Thêm vào từ điển của tôi
46663.
amentiferous
(thực vật học) mang cụm hoa đuô...
Thêm vào từ điển của tôi
46665.
goutiness
tình trạng mắc bệnh gút
Thêm vào từ điển của tôi
46666.
incipience
sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt...
Thêm vào từ điển của tôi
46667.
never-ceasing
không ngừng, không ngớt
Thêm vào từ điển của tôi
46668.
quadroon
người lai một phần tư, người la...
Thêm vào từ điển của tôi
46669.
viceregal
(thuộc) phó vương; (thuộc) kinh...
Thêm vào từ điển của tôi
46670.
a.m.
(xem) ante_meridiem
Thêm vào từ điển của tôi