TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46711. sibilation (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm ...

Thêm vào từ điển của tôi
46712. sound-track đường ghi âm (ở mép phim xi-nê)

Thêm vào từ điển của tôi
46713. thickish hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi ...

Thêm vào từ điển của tôi
46714. tunery nghề tiện

Thêm vào từ điển của tôi
46715. viminal (thực vật học) (thuộc) cành; (t...

Thêm vào từ điển của tôi
46716. aquatics (thể dục,thể thao) những môn th...

Thêm vào từ điển của tôi
46717. bottle-party cuộc liên hoan góp rượu

Thêm vào từ điển của tôi
46718. cloud-cuckoo-town cõi mộng, xứ mơ

Thêm vào từ điển của tôi
46719. equivocality tính lập lờ, tính nước đôi; lời...

Thêm vào từ điển của tôi
46720. interplait tết vào nhau

Thêm vào từ điển của tôi