TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46721. complaisance tính đễ dãi

Thêm vào từ điển của tôi
46722. duck-out (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), ...

Thêm vào từ điển của tôi
46723. frugivorous (động vật học) ăn quả

Thêm vào từ điển của tôi
46724. outsized quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)

Thêm vào từ điển của tôi
46725. periphrases cách nói quanh, cách nói vòng

Thêm vào từ điển của tôi
46726. smudginess sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc

Thêm vào từ điển của tôi
46727. superpcrasite (sinh vật học) loài ký sinh cấp...

Thêm vào từ điển của tôi
46728. transformism (sinh vật học) thuyết biến hình

Thêm vào từ điển của tôi
46729. vicennial lâu hai mươi năm

Thêm vào từ điển của tôi
46730. amentiferous (thực vật học) mang cụm hoa đuô...

Thêm vào từ điển của tôi