TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4561. kiddy (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

Thêm vào từ điển của tôi
4562. compass com-pa ((cũng) a pair of compas...

Thêm vào từ điển của tôi
4563. disorder sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
4564. deeply sâu

Thêm vào từ điển của tôi
4565. mythology thần thoại

Thêm vào từ điển của tôi
4566. screwdriver chìa vít

Thêm vào từ điển của tôi
4567. altogether hoàn toàn, hầu

Thêm vào từ điển của tôi
4568. snitch (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ...

Thêm vào từ điển của tôi
4569. tend trông nom, săn sóc, chăm sóc, c...

Thêm vào từ điển của tôi
4570. congressman nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châ...

Thêm vào từ điển của tôi