4531.
virginia
thuốc lá viaginia
Thêm vào từ điển của tôi
4532.
amber
hổ phách
Thêm vào từ điển của tôi
4533.
connection
sự liên quan, sự liên lạc, mối ...
Thêm vào từ điển của tôi
4534.
remover
người dọn đồ ((cũng) furniture ...
Thêm vào từ điển của tôi
4535.
nicely
thú vị, dễ chịu, hay hay
Thêm vào từ điển của tôi
4536.
refreshing
làm cho khoẻ khoắn, làm cho kho...
Thêm vào từ điển của tôi
4537.
buttercup
(thực vật học) cây mao lương ho...
Thêm vào từ điển của tôi
4538.
peachy
mơn mởn đào tơ
Thêm vào từ điển của tôi
4539.
faithful
trung thành, chung thuỷ, trung ...
Thêm vào từ điển của tôi
4540.
regimen
(y học) chế độ ăn uống, chế độ ...
Thêm vào từ điển của tôi