Từ: robust
/rə'bʌst/
-
tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
-
làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
robust exercise
sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
-
ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
Từ gần giống