Từ: fond
/fɔnd/
-
danh từ
nền (bằng ren)
-
tính từ
yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm
a fond mother
người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái
to be fond of
ưa, mến, thích
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ
Từ gần giống