Từ: notwithstanding
/,nɔtwiθ'stændiɳ/
-
phó từ
cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên
there were remonstrances, but he presisted notwithstanding
cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng
-
danh từ
mặc dù, bất kể
notwithstanding the rain
mặc dù trời mưa
-
liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
he went notwithstanding [that] he was ordered not to
mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi