TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44181. quadrilingual dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn th...

Thêm vào từ điển của tôi
44182. anastigmat kính chính thị, cái anaxtimat

Thêm vào từ điển của tôi
44183. blowpipe ống hàn

Thêm vào từ điển của tôi
44184. discipular (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ,...

Thêm vào từ điển của tôi
44185. homewards trở về nhà; trở về tổ quốc, trở...

Thêm vào từ điển của tôi
44186. incus (giải phẫu) xương đe (trong tai...

Thêm vào từ điển của tôi
44187. polysemy tính nhiều nghĩa (của từ)

Thêm vào từ điển của tôi
44188. prophesy tiên đoán, đoán trước, tiên tri

Thêm vào từ điển của tôi
44189. sea air không khí ngoài biển, gió biển

Thêm vào từ điển của tôi
44190. trifid (thực vật học) chẻ ba

Thêm vào từ điển của tôi