44151.
oxyopia
sự rất tinh
Thêm vào từ điển của tôi
44152.
say-so
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
44153.
spifflicate
(từ lóng) đánh nhừ tử
Thêm vào từ điển của tôi
44155.
thrower
người ném, người vứt, người quă...
Thêm vào từ điển của tôi
44157.
lifelessness
sự không có sự sống
Thêm vào từ điển của tôi
44160.
gormandize
tính phàm ăn
Thêm vào từ điển của tôi