TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44121. mistakable có thể bị lầm, có thể bị hiểu l...

Thêm vào từ điển của tôi
44122. amblyopia (y học) chứng giảm sức nhìn

Thêm vào từ điển của tôi
44123. au pair trao đổi (con cho ăn học...)

Thêm vào từ điển của tôi
44124. croceate có màu vàng nghệ

Thêm vào từ điển của tôi
44125. ill temper tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
44126. natheless (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy ...

Thêm vào từ điển của tôi
44127. safety match diêm an toàn

Thêm vào từ điển của tôi
44128. suffraganship chức phó giám mục, cương vị phó...

Thêm vào từ điển của tôi
44129. annular hình vòng, hình khuyên

Thêm vào từ điển của tôi
44130. eliminable có thể loại ra, có thể loại trừ

Thêm vào từ điển của tôi