44131.
layman
thường dân; người thế tục
Thêm vào từ điển của tôi
44132.
leper house
nhà thương hủi, trại hủi
Thêm vào từ điển của tôi
44133.
septennate
chế độ bảy năm
Thêm vào từ điển của tôi
44134.
slice-bar
que chọc lò
Thêm vào từ điển của tôi
44135.
xiphoid
hình kiếm
Thêm vào từ điển của tôi
44136.
convertibility
sự có thể đổi, sự có thể hoán c...
Thêm vào từ điển của tôi
44137.
dryly
khô, khô cạn, khô ráo
Thêm vào từ điển của tôi
44138.
festoonery
sự trang trí bằng tràng hoa
Thêm vào từ điển của tôi
44139.
half-done
làm được một nửa, làm dở
Thêm vào từ điển của tôi
44140.
heat-treat
(kỹ thuật) nhiệt luyện
Thêm vào từ điển của tôi