44101.
riverain
(thuộc) ven sông; ở ven sông
Thêm vào từ điển của tôi
44102.
stereobate
nền nhà, móng nhà
Thêm vào từ điển của tôi
44103.
edelweiss
(thực vật học) cây nhung tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
44104.
injurer
người làm tổn thương, người làm...
Thêm vào từ điển của tôi
44105.
milk-ranch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại nuôi bò s...
Thêm vào từ điển của tôi
44106.
riverine
(thuộc) ven sông; ở ven sông
Thêm vào từ điển của tôi
44107.
snow-line
đường băng vĩnh cữu
Thêm vào từ điển của tôi
44108.
trebuchet
bẫy đánh chim
Thêm vào từ điển của tôi
44109.
virus
(y học) virut
Thêm vào từ điển của tôi
44110.
countermark
dấu phụ, dấu đóng thêm
Thêm vào từ điển của tôi