44101.
throng
đám đông
Thêm vào từ điển của tôi
44102.
burgoo
(hàng hải), (từ lóng) cháo đặc
Thêm vào từ điển của tôi
44103.
flim-flam
chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
Thêm vào từ điển của tôi
44104.
peewit
(động vật học) chim te te
Thêm vào từ điển của tôi
44105.
size-stick
thước đo chân (của thợ giày)
Thêm vào từ điển của tôi
44106.
stickiness
tính chất dính; sự dính; tính b...
Thêm vào từ điển của tôi
44107.
tranquillization
sự làm cho yên lặng, sự làm cho...
Thêm vào từ điển của tôi
44108.
unallotted
rảnh, không bị bận; có thể sử d...
Thêm vào từ điển của tôi
44109.
unmould
lấy ở khuôn ra
Thêm vào từ điển của tôi
44110.
demonology
khoa nghiên cứu ma quỷ
Thêm vào từ điển của tôi