TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44091. antiphrasis phản ngữ, câu ngược ý

Thêm vào từ điển của tôi
44092. cantiness tính vui vẻ

Thêm vào từ điển của tôi
44093. fuscous tối, đạm màu

Thêm vào từ điển của tôi
44094. indraught sự hút gió vào, sự hút không kh...

Thêm vào từ điển của tôi
44095. pathetics tính chất gợi cảm

Thêm vào từ điển của tôi
44096. quinquagular có năm góc

Thêm vào từ điển của tôi
44097. argot tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ...

Thêm vào từ điển của tôi
44098. charge-sheet danh sách những trường hợp vi c...

Thêm vào từ điển của tôi
44099. cup and ball trò chơi tung hứng bóng

Thêm vào từ điển của tôi
44100. irascibility tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ...

Thêm vào từ điển của tôi