44171.
croon
tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiế...
Thêm vào từ điển của tôi
44172.
déjeuner
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...
Thêm vào từ điển của tôi
44173.
futurama
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển lãm về t...
Thêm vào từ điển của tôi
44174.
press-gang
(sử học) bọn đi bắt lính
Thêm vào từ điển của tôi
44175.
sedulous
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; si...
Thêm vào từ điển của tôi
44176.
skerry
đào ngầm; đá ngầm
Thêm vào từ điển của tôi
44177.
ozonic
(hoá học) có ozon
Thêm vào từ điển của tôi
44178.
panegyric
bài tán tụng
Thêm vào từ điển của tôi
44179.
polypod
(động vật học) nhiều chân
Thêm vào từ điển của tôi
44180.
post-free
miễn bưu phí
Thêm vào từ điển của tôi