44171.
insulin
(hoá học) Isulin
Thêm vào từ điển của tôi
44172.
outroot
nhổ cả gốc, làm bật gốc
Thêm vào từ điển của tôi
44174.
tawdriness
tính loè loẹt, tính hào nhoáng
Thêm vào từ điển của tôi
44175.
unclothe
cởi áo; lột trần
Thêm vào từ điển của tôi
44176.
underpart
phần dưới
Thêm vào từ điển của tôi
44177.
corroborate
làm chứng, chứng thực; làm vững...
Thêm vào từ điển của tôi
44178.
ellipsis
(ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh ...
Thêm vào từ điển của tôi
44179.
physiocrat
(chính trị) người theo phái trọ...
Thêm vào từ điển của tôi
44180.
sexpartite
chia sáu
Thêm vào từ điển của tôi