TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43761. congealable có thể đông lại

Thêm vào từ điển của tôi
43762. mensural (thuộc) sự đo lường

Thêm vào từ điển của tôi
43763. tumbledown xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đ...

Thêm vào từ điển của tôi
43764. ingenuous chân thật

Thêm vào từ điển của tôi
43765. micrometry phép đo vi

Thêm vào từ điển của tôi
43766. observation post (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tr...

Thêm vào từ điển của tôi
43767. ordainment (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
43768. unpaired không có cặp, không có đôi

Thêm vào từ điển của tôi
43769. fee-faw-fum eo ôi! kinh quá!

Thêm vào từ điển của tôi
43770. fornicate gian dâm, thông dâm (với gái ch...

Thêm vào từ điển của tôi