43771.
ship-fever
(y học) bệnh sốt phát ban
Thêm vào từ điển của tôi
43772.
chorographic
(thuộc) địa chí
Thêm vào từ điển của tôi
43773.
contemplation
sự ngắm, sự thưởng ngoạn
Thêm vào từ điển của tôi
43774.
dashboard
cái chắn bùn (trước xe...)
Thêm vào từ điển của tôi
43776.
lily-iron
cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ...
Thêm vào từ điển của tôi
43777.
stipes
(như) stipe
Thêm vào từ điển của tôi
43778.
transmogrify
đùa làm biến hình, làm biến hoá
Thêm vào từ điển của tôi
43779.
unitarian
(tôn giáo) (Unitarian) người th...
Thêm vào từ điển của tôi
43780.
unresentful
không phẫn uất, không oán giận
Thêm vào từ điển của tôi