43261.
spicular
có gai
Thêm vào từ điển của tôi
43262.
chippiness
(từ lóng) tính khô khan, sự vô ...
Thêm vào từ điển của tôi
43263.
debar
ngăn cản, ngăn cấm
Thêm vào từ điển của tôi
43264.
digestible
tiêu hoá được
Thêm vào từ điển của tôi
43265.
half tide
lúc gian triều (giữa khoảng nướ...
Thêm vào từ điển của tôi
43266.
hepcat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ta...
Thêm vào từ điển của tôi
43267.
heptachord
chuỗi bảy âm
Thêm vào từ điển của tôi
43268.
l
L, 50 (chữ số La mã)
Thêm vào từ điển của tôi
43269.
lenticular
hình hột đạu
Thêm vào từ điển của tôi
43270.
scientism
tinh thần khoa học, thái độ kho...
Thêm vào từ điển của tôi