TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: drossy

/'drɔsi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có xỉ, đầy cứt sắt

  • có lẫn những cái nhơ bẩn

  • đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị