TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43251. pre-appoint bổ nhiệm trước, chỉ định trước ...

Thêm vào từ điển của tôi
43252. irascibility tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ...

Thêm vào từ điển của tôi
43253. quinquennia thời gian năm năm

Thêm vào từ điển của tôi
43254. separative phân ly, chia rẽ; phân cách

Thêm vào từ điển của tôi
43255. superheat đun quá sôi; làm nóng già

Thêm vào từ điển của tôi
43256. vitreous (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tin...

Thêm vào từ điển của tôi
43257. gooseherd người chân ngỗng

Thêm vào từ điển của tôi
43258. lenten (thuộc) tuần chay; dùng trong t...

Thêm vào từ điển của tôi
43259. nitroglycerine (hoá học) Nitroglyxerin

Thêm vào từ điển của tôi
43260. rhodonite (khoáng chất) Rođonit

Thêm vào từ điển của tôi