TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42231. pomology khoa cây quả

Thêm vào từ điển của tôi
42232. prodelision (ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
42233. stimulose (thực vật học) có lông ngứa

Thêm vào từ điển của tôi
42234. strafe (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh t...

Thêm vào từ điển của tôi
42235. tuck-shop cữa hàng bánh kẹo

Thêm vào từ điển của tôi
42236. finger-hole (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)

Thêm vào từ điển của tôi
42237. woodbine (thực vật học) cây kim ngân

Thêm vào từ điển của tôi
42238. yawing sự đi trệch đường (tàu thuỷ); s...

Thêm vào từ điển của tôi
42239. despatch sự gửi đi (thư, thông điệp...);...

Thêm vào từ điển của tôi
42240. egotism thuyết ta là nhất, thuyết ta là...

Thêm vào từ điển của tôi