TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42201. superpose chồng, chồng lên

Thêm vào từ điển của tôi
42202. swan-skin hàng flanen mịn

Thêm vào từ điển của tôi
42203. unobservance sự không tuân theo (quy tắc); s...

Thêm vào từ điển của tôi
42204. flabelliform (sinh vật học) hình quạt

Thêm vào từ điển của tôi
42205. one-step (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp

Thêm vào từ điển của tôi
42206. oratress người diễn thuyết; nhà hùng biệ...

Thêm vào từ điển của tôi
42207. pinochle (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài p...

Thêm vào từ điển của tôi
42208. tuberiform hình củ

Thêm vào từ điển của tôi
42209. beezer (từ lóng) cái mũi

Thêm vào từ điển của tôi
42210. green fingers (thông tục) tài trồng vườn

Thêm vào từ điển của tôi