TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42261. codeine (dược học) côđêin

Thêm vào từ điển của tôi
42262. cosmographic (thuộc) khoa vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
42263. equiangular (toán học) đều góc, đẳng giác

Thêm vào từ điển của tôi
42264. free on board giao hàng tận bến ((viết tắt) f...

Thêm vào từ điển của tôi
42265. gate-legged gate-legged table bàn cánh lật

Thêm vào từ điển của tôi
42266. roomer (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở phòng ...

Thêm vào từ điển của tôi
42267. typification sự làm mẫu, sự làm điền hình

Thêm vào từ điển của tôi
42268. woodpile đống gỗ

Thêm vào từ điển của tôi
42269. equidae (động vật học) họ ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
42270. flagitiousness tính chất hung ác; tính chất tộ...

Thêm vào từ điển của tôi