40901.
toggle-joint
(kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) to...
Thêm vào từ điển của tôi
40902.
unwooed
không bị tán, không bị ve v n
Thêm vào từ điển của tôi
40904.
congeries
mớ, đống, khối
Thêm vào từ điển của tôi
40905.
simulant
(sinh vật học) giống, có dạng n...
Thêm vào từ điển của tôi
40906.
snappish
gắt gỏng, cắn cảu (giọng)
Thêm vào từ điển của tôi
40907.
caraway
(thực vật học) cây carum (họ ho...
Thêm vào từ điển của tôi
40908.
ingot
thỏi (vàng, kim loại...)
Thêm vào từ điển của tôi
40909.
mouthy
hay nói, hay la hét, mồm ba
Thêm vào từ điển của tôi
40910.
philistine
Phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa c...
Thêm vào từ điển của tôi