40881.
marginalia
những lời ghi chú ở lề
Thêm vào từ điển của tôi
40882.
overread
đọc nhiều quá['ouvə'red]
Thêm vào từ điển của tôi
40883.
selvaged
có viền, có đường viền (cho khỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
40884.
warm-blooded
(động vật học) có máu nóng
Thêm vào từ điển của tôi
40886.
retroflexed
gập ra phía sau
Thêm vào từ điển của tôi
40888.
bandsman
nhạc sĩ dàn nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
40889.
behaviour
thái độ, cách đối xử; cách cư x...
Thêm vào từ điển của tôi
40890.
calorimetric
(thuộc) phép đo nhiệt lượng
Thêm vào từ điển của tôi