Từ: lethargy
/'leθədʤi/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
tính lờ phờ, tính thờ ơ
 
