40891.
cat-walk
lối đi men cầu (cho công nhân đ...
Thêm vào từ điển của tôi
40892.
dullness
sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
40893.
eightieth
một phần tám mươi
Thêm vào từ điển của tôi
40894.
endear
làm cho được mến, làm cho được ...
Thêm vào từ điển của tôi
40895.
obsolescent
không còn dùng nữa, cũ đi
Thêm vào từ điển của tôi
40896.
ordinance
sắc lệnh, quy định
Thêm vào từ điển của tôi
40897.
proscription
sự để ra ngoài vòng pháp luật
Thêm vào từ điển của tôi
40898.
rigescent
khá cứng rắn
Thêm vào từ điển của tôi
40899.
semantic
(thuộc) ngữ nghĩa học
Thêm vào từ điển của tôi
40900.
spring bed
giường lò xo
Thêm vào từ điển của tôi